Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寒さに向かうと
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...