Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒さに向かうと
さむさにむかうと
khi gần đến mùa lạnh, khi gần đến mùa đông
向寒 こうかん
đối mặt với giá rét
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
机に向かう つくえにむかう
ngồi vào bàn (để học, làm việc...)
面と向かう めんとむかう
gặp mặt đối mặt
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
寒さ さむさ
giá lạnh; cái lạnh; cái rét.
快方に向かう かいほうにむかう
để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục
Đăng nhập để xem giải thích