Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝られなドラマ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi