Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寝られなドラマ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
vở kịch; phim truyền hình
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ホームドラマ ホーム・ドラマ
phim truyền hình dài tập
パセティックドラマ パセティック・ドラマ
pathetic drama