Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝るには早いドンといけ!
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
にかけては
Nói đến...