Các từ liên quan tới 寝るには早いドンといけ!
早寝 はやね
việc đi ngủ sớm
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
早寝する はやね
đi ngủ sớm.
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
早いこと はやいこと
nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó