Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝る子は育つ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra