寝る子は育つ
ねるこはそだつ
☆ Cụm từ
Sleep brings up a child well, a well-slept child is a well-kept child

寝る子は育つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝る子は育つ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
親は無くても子は育つ おやはなくてもこはそだつ
con sẽ trưởng thành theo bản chất dù cha mẹ không có bên cạnh
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
寝た子 ねたこ
đứa trẻ đang ngủ
寝椅子 ねいす
Ghế dài; đi văng; trường kỷ.
育つ そだつ
lớn lên; khôn lớn; phát triển