Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝取られ男のラブ♂バカンス
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...