Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
バカンス
kỳ nghỉ.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
寝取る ねとる
ngủ với vợ (hoặc chồng, người yêu) của người khác
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.