Các từ liên quan tới 寝取られ男のラブ♂バカンス
kỳ nghỉ.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
寝取る ねとる
ngủ với vợ (hoặc chồng, người yêu) của người khác
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.