Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寵愛昂じて尼になす
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
すでに
Đã... rồi
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt