寵愛昂じて尼になす
ちょうあいこうじてあまになす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To love one's child too much for their own good, to love one's daughter so much as to make her a nun

Bảng chia động từ của 寵愛昂じて尼になす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寵愛昂じて尼になす/ちょうあいこうじてあまになすす |
Quá khứ (た) | 寵愛昂じて尼になした |
Phủ định (未然) | 寵愛昂じて尼になさない |
Lịch sự (丁寧) | 寵愛昂じて尼になします |
te (て) | 寵愛昂じて尼になして |
Khả năng (可能) | 寵愛昂じて尼になせる |
Thụ động (受身) | 寵愛昂じて尼になされる |
Sai khiến (使役) | 寵愛昂じて尼になさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寵愛昂じて尼になす |
Điều kiện (条件) | 寵愛昂じて尼になせば |
Mệnh lệnh (命令) | 寵愛昂じて尼になせ |
Ý chí (意向) | 寵愛昂じて尼になそう |
Cấm chỉ(禁止) | 寵愛昂じて尼になすな |
寵愛昂じて尼になす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寵愛昂じて尼になす
寵愛昂じて尼にする ちょうあいこうじてあまにする
to love one's child too much for their own good, to love one's daughter so much as to make her a nun
寵愛 ちょうあい
sự sủng ái.
愛寵 あいちょう
favor, favour
寵愛一身 ちょうあいいっしん
standing highest in one's master's favor, monopolizing the affection (favor) of the lord, being the lord's favorite lady
寵 ちょう
favor, favour, affection
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激昂する げっこうする
phẫn uất.