Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対外政策に沿って
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo