Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対外政策に沿って
たいがいせいさくにそって
trong hàng với chính sách nước ngoài
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
外交政策 がいこうせいさく
chính sách ngoại giao
に沿って にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
政策 せいさく
chánh sách
Đăng nhập để xem giải thích