Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対策を講じる
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...