対策を講じる
たいさくをこうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đề xuất giải pháp

Bảng chia động từ của 対策を講じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対策を講じる/たいさくをこうじるる |
Quá khứ (た) | 対策を講じた |
Phủ định (未然) | 対策を講じない |
Lịch sự (丁寧) | 対策を講じます |
te (て) | 対策を講じて |
Khả năng (可能) | 対策を講じられる |
Thụ động (受身) | 対策を講じられる |
Sai khiến (使役) | 対策を講じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対策を講じられる |
Điều kiện (条件) | 対策を講じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対策を講じいろ |
Ý chí (意向) | 対策を講じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対策を講じるな |
対策を講じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対策を講じる
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
策を講ずる さくをこうずる
suy nghĩ phương pháp, đối sách, kế hoạch
対策 たいさく
biện pháp
講じる こうじる
thuyết giảng; thiết lập; đề xuất
措置を講じる そちをこうじる
thực hiện các biện pháp
手段を講じる しゅだんをこうじる
thực hiện ( hoặc làm; thi hành ) phương pháp
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
雪対策 ゆきたいさく
tổng hợp các biện pháp được thực hiện để giảm bớt các khó khăn khác nhau do tuyết gây ra, biện pháp đối phó với tuyết