Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寿命をのばすワザ百科
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...