Kết quả tra cứu ngữ pháp của 将に滅びんとしている
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
及び
Và...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo