将に滅びんとしている
しょうにほろびんとしている
☆ Cụm từ
Trên bờ vực của sự đổ vỡ

将に滅びんとしている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 将に滅びんとしている
滅びる ほろびる
bị phá huỷ; bị hủy hoại; bị chết; bị diệt vong.
将中に将たる しょうちゅうにしょうたる
để là một người lãnh đạo giữa những người lãnh đạo
飛び将棋 とびしょうぎ
Halma (trò chơi bảng chiến lược được phát minh vào năm 1883 hoặc 1884 bởi George Howard Monks)
呼び捨てにする よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
不意にとびかかる ふいにとびかかる
đánh úp.
幼にして孤となる ようにしてことなる
(thì) mồ côi vào một có tuổi thơ
ことを目的にしている ことをもくてきにしている
với mục đích là; với mục đích; với mục tiêu
手に取る てにとる
Hiểu được, nắm bắt được; Cầm, giữ