Kết quả tra cứu ngữ pháp của 将棋棋士とコンピュータの対局一覧
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức