Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)
将棋 しょうぎ
cờ bạc
棋局 ききょく
go or shogi board
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
将棋の盤 しょうぎのばん
tấm bảng chessboard; shogi tiếng nhật
将棋の駒 しょうぎのこま
con cờ, quân cờ
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa