Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尊みを感じて桜井
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua