Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
桜まじ さくらまじ
southerly wind that blows when the cherry trees are in bloom
感じ かんじ
tri giác; cảm giác
痛みを感ずる いたみをかんずる
thấy đau.
悲哀を感じる ひあいをかんじる
xót thương.
神を尊ぶ かみをたっとぶ かみをとうとぶ
để tôn kính chúa trời
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
桜 さくら サクラ
Anh đào