Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さいお金
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ