小さいお金
ちいさいおかね
Tiền lẻ.
Khoản tiền nhỏ

小さいお金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小さいお金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
おおいさい おおいさい
to lớn
お金 おかね
tiền; của cải