Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小倉・住吉のおスミつき!
N4
おきに
Cứ cách
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó