Các từ liên quan tới 小倉・住吉のおスミつき!
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
お手つき おてつき
chạm sai lá bài (trong bài karuta hoặc các trò chơi tương tự)
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
お住まい おすまい
Sống, cư trú
stammering