Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小堺クンのおすましでSHOW
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn