Các từ liên quan tới 小堺クンのおすましでSHOW
トムヤムクン トム・ヤム・クン トムヤムクン
Lẩu thái
お出まし おでまし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
無しで済ます なしですます
làm (cái gì) mà không cần (không có)
なしで済ます なしですます
to do without
お寝小する おねしょ
đái dầm
お澄まし おすまし
cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
お小言 おこごと
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
お寝小 おねしょ おねしょう
chứng đái dầm