Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お出まし おでまし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
トムヤムクン トム・ヤム・クン トムヤムクン
Lẩu thái
無しで済ます なしですます
làm (cái gì) mà không cần (không có)
なしで済ます なしですます
to do without
お澄まし おすまし
cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
生のままで きのままで
tươi sống
お邪魔します おじゃまします
xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền
お寝小する おねしょ
đái dầm