Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小手鞠るい
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)