Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小手鞠るい
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao