Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小数を分数に変える
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như