小数を分数に変える
しょーすーをぶんすーにかえる
Chuyển số thập phân thành phân số
小数を分数に変える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小数を分数に変える
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
小数部分 しょうすうぶぶん
phần thập phân