Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小数第3位以下を切り捨てる
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
次第だ
Do đó
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào