Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小数第3位以下を切り捨てる
しょうすうだいさんいいかをきりすてる
làm tròn xuống chữ số thập phân thứ ba
小数第3位で切り上げる しょうすうだいさんいできりあげる
làm tròn đến số thập phân thứ ba
小数点以下3桁 しょうすうてんいかさんけた
ba chữ số sau dấu thập phân
小数位(小数第n位) しょーすーい(しょーすーだいnい)
vị trí thập phân
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
小数点以下桁数 しょうすうてんいかけたすう
số ký tự sau dấu thập phân
切り捨てる きりすてる
liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
Đăng nhập để xem giải thích