Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小森まなみ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...