Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小森まなみ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
真南 まみなみ
đúng hướng nam
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
波間 なみま
trên (về) những sóng; giữa những sóng
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút