Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小気味よい
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N3
Cảm thán
いいよ
Được rồi, không nói nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định