Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小気味 こきみ こきび
tình cảm; cảm giác
小気味よげに こきみよげに
in a gloating manner
小味 こあじ
vị thanh nhẹ
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
いい気味 いいきみ いいきび
đáng đời mày
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
気不味い きまずい
khó chịu; vụng
味気ない あじけない あじきない
chán ngấy; vô vị; tẻ nhạt; đáng chán; nhạt nhẽo