Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小説家を見つけたら
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi