Các từ liên quan tới 小説家を見つけたら
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
人を見て法を説け ひとをみてほうをとけ にんをみてほうをとけ
đưa ra lời khuyên phù hợp với từng người bằng cách nhìn nhận tính cách và khả năng của họ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小説を書く しょうせつをかく
để viết một tiểu thuyết
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見当をつける けんとうをつける
Xác định phương hướng chung, ước tính, ước lượng
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm