Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少しずつ 大切に
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói