Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少しずつ すこしずつ
từng chút một; từng ít một
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
少しずつ違う すこしずつちがう
một khác nhau nhỏ bé
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
少し前に すこしまえに
Ít phút trước
少しづつ すこしづつ
dần dần, từ từ
少し待つ すこしまつ
chờ một chút.