Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少し曲げる
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
げ
Có vẻ
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho