Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
圧し曲げる へしまげる
to bend
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
折曲げる おりまげる
gấp
少なげ すくなげ しょうなげ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
腰を曲げる こしをまげる
Còng lưng
腰が曲げる こしがまげる
Vẹo lưng