Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少なくとも
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề