Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少なげ
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
げ
Có vẻ
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho