Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少し曲げる すこしまげる
khom khom.
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
少なめ すくなめ
ít hơn một chút, gần bằng
少ない すくない
ít; hiếm
少 しょう
nhỏ; ít
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim