少なげ
すくなげ しょうなげ「THIỂU」
☆ Cụm từ
Sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm

少なげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少なげ
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少し曲げる すこしまげる
khom khom.
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
少ない すくない
ít; hiếm
少なめ すくなめ
ít hơn một chút, gần bằng
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim