Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少女に何が起ったか
N3
か何か
Hay gì đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~