Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
すがる少女 すがるおとめ
wasp-waisted girl
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
他に何か ほかになにか
is there anything else?
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó